Tôn lợp mái là một trong những vật liệu quan trọng giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu từ thời tiết như mưa, bão, nắng và tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho ngôi nhà. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tôn lợp mái với chất liệu và kiểu dáng khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng. Vậy các loại tôn lợp mái phổ biến gồm những gì và ưu nhược điểm của từng loại ra sao? Cùng với Nam Việt Plastic khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.

Tìm hiểu về tôn lợp mái là gì?

Tôn lợp mái (mái tôn, tole) là vật liệu phổ biến trong xây dựng, đặc biệt là dùng để làm mái cho nhà ở, nhà xưởng và các công trình dân dụng. Với khả năng chống thấm nước, cách nhiệt và độ bền cao, tôn lợp mái giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi thời tiết khắc nghiệt như nắng, mưa hay bão,…

Tìm hiểu về tôn lợp mái là gì?

Ưu điểm chung của các loại tôn lợp mái

Chống ăn mòn do môi trường

Lớp mạ nhôm không chỉ mang lại vẻ đẹp mà còn tạo lớp ngăn cơ học giúp chống lại các tác động từ môi trường trong nhiều điều kiện khí hậu. Kẽm trong lớp mạ đóng vai trò bảo vệ điện hóa, giúp bảo vệ lớp kim loại nền. Khi tôn tiếp xúc với nước mưa hoặc bị ẩm, lớp kẽm sẽ tạo hợp chất bảo vệ cho các mép cắt hoặc vị trí trầy xước, giúp tăng cường độ bền.

Kháng nhiệt, chống nóng hiệu quả

Tôn, đặc biệt là tôn lạnh, có khả năng phản xạ ánh sáng tốt hơn so với ngói hay fibro xi măng. Nhờ đó, phần lớn ánh sáng và nhiệt lượng không truyền qua được lớp tôn, giữ cho bên trong ngôi nhà hay công trình luôn mát mẻ. Hơn nữa, vào ban đêm, nhiệt tích tụ trong tôn tỏa đi nhanh chóng do cấu trúc mỏng nhẹ, giúp làm mát ngôi nhà nhanh hơn so với các vật liệu khác.

Độ bền cao

Với tuổi thọ trung bình từ 20-40 năm khi thi công đúng kỹ thuật, tôn là một vật liệu có độ bền cao, mang lại sự ổn định lâu dài cho công trình.

Những ưu điểm chung của các loại tôn lợp mái

Những ưu điểm khác

  • Đa dạng mẫu mã: Tôn có nhiều kiểu dáng, màu sắc và cấu trúc khác nhau, giúp tăng thẩm mỹ và tạo nét độc đáo cho mỗi công trình.
  • Nhẹ và dễ lắp đặt: Dù mỏng và nhẹ, tôn vẫn đảm bảo độ bền và liên kết tốt, giúp dễ dàng vận chuyển và tiết kiệm thời gian thi công.
  • Hiệu quả kinh tế cao: Với giá thành hợp lý và chi phí bảo trì thấp, tôn là lựa chọn kinh tế, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
  • Chất lượng đảm bảo: Tôn mang đến độ bền không thua kém các vật liệu khác, giúp công trình bền đẹp theo thời gian.

>>> Khám phá ngay mái che biệt thự đẹp và đẳng cấp giúp không gian của bạn bừng sáng.

Các loại tôn lợp mái phổ biến trên thị trường

Hiện nay ở trên thị trường có rất nhiều loại tôn lợp mái được ưa chuộng bởi tính bền, khả năng chống chịu tốt với thời tiết và đa dạng về mẫu mã. Mỗi loại tôn đều có những ưu điểm riêng biệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau, từ công trình nhà ở, nhà xưởng đến công trình công cộng. Dưới đây là các loại tôn lợp mái phổ biến bao gồm tôn lạnh, tôn kẽm, tôn giả ngói, tôn cán sóng, tôn cách nhiệt và tôn lấy sáng.

Tôn lạnh

Tôn lạnh, hay còn gọi là tôn nhôm mạ kẽm, được sản xuất từ thép cán nguội đã qua quá trình tẩy rỉ và phủ dầu để chống oxy hóa. Sau đó, tôn được xử lý trên dây chuyền mạ lạnh với các công đoạn làm sạch và ủ nhiệt để ổn định tính chất cơ học của thép.

Quá trình mạ hợp kim nhôm kẽm được thực hiện theo nguyên lý mạ nhúng nóng với thành phần gồm 55% nhôm (Al), 1.5% silicon (Si) và 43.5% kẽm (Zn), cùng một lớp phủ bề mặt chống oxy hóa (antifinger, dầu, hoặc crom) để bảo vệ tôn khỏi tác động môi trường. Nhôm trong lớp mạ tạo nên lớp màng chắn cơ học, trong khi kẽm giúp bảo vệ lớp thép nền khỏi sự oxy hóa và ăn mòn.

Tôn lợp nhà loại nào tốt? Đó là tôn lạnh

Ưu điểm của tôn lạnh:

  • Hạn chế hấp thụ nhiệt và phản xạ tốt ánh sáng mặt trời: Tôn lạnh giúp giảm nhiệt độ hiệu quả, giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn. Đây chính là lý do tôn lạnh được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng ở vùng khí hậu nóng.
  • Khả năng chống ăn mòn cao: Lớp mạ nhôm kẽm giúp bề mặt tôn hạn chế bị oxy hóa, chống ố và bong tróc, giảm thiểu trầy xước trong quá trình lắp đặt.
  • Độ bền vượt trội: Tôn lạnh có độ bền gấp khoảng 4 lần so với tôn kẽm thông thường, giúp kéo dài tuổi thọ cho công trình.

Ứng dụng của tôn lạnh:

Nhờ những đặc tính nổi bật, tôn lạnh được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng:

  • Lợp mái nhà, mái hiên, làm ván trần và vách ngăn.
  • Dùng làm cửa cuốn và lớp vỏ bọc cho các thiết bị điện.
  • Làm la phông trần nhà và trang trí nội thất.

Tôn kẽm

Tôn kẽm, hay còn gọi là tôn mạ kẽm (galvanized – GI), là thép cán nguội được phủ một lớp kẽm bên ngoài thông qua quy trình mạ nhúng nóng. Độ dày của lớp mạ kẽm có thể thay đổi tùy theo nhu cầu, giúp tăng khả năng bảo vệ và chống ăn mòn.

Ưu điểm của tôn kẽm:

  • Chống ăn mòn tốt, độ bền cao: Lớp mạ kẽm giúp tôn chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả, kéo dài tuổi thọ trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Giá thành hợp lý: Chi phí phủ lớp mạ kẽm thấp hơn so với các lớp mạ bảo vệ khác, giúp tôn kẽm có giá thành phải chăng, phù hợp với người tiêu dùng.
  • Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao: Với bề mặt nhẵn mịn, tôn kẽm mang tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: Tôn kẽm nhẹ nên dễ dàng vận chuyển, lắp đặt, tháo dỡ và có thể tái sử dụng linh hoạt.
  • Dễ sửa chữa và bảo trì: Khi cần, tôn kẽm dễ dàng sửa chữa và thay thế, đáp ứng tốt nhu cầu tái sử dụng.

Các loại mái tôn – tôn kẽm

Ứng dụng của tôn kẽm:

Tôn kẽm với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và đời sống:

  • Xây dựng: Làm vách ngăn, tấm chắn, cửa kéo, cửa cuốn cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Phụ tùng xe: Dùng làm chi tiết cho xe máy và ô tô nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt.
  • Biển hiệu quảng cáo: Tôn kẽm là lựa chọn phổ biến cho biển quảng cáo nhờ tính bền và thẩm mỹ.
  • Ngành điện tử: Chế tạo vỏ tủ lạnh, máy giặt, nồi cơm điện, máy tính và các hệ thống thông gió.

>>> Khám phá các loại kích thước tôn lợp mái phổ biến để đưa ra quyết định đúng đắn cho công trình của bạn.

Tôn lợp giả ngói

Tôn lợp giả ngói, hay còn gọi là tôn sóng ngói là loại tôn có kích thước nhỏ và thiết kế giống ngói thật, tạo vẻ đẹp sang trọng và thẩm mỹ cao cho công trình. So với ngói truyền thống, tôn giả ngói nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng lên khung sườn, cột và móng nhà. Tôn giả ngói được cấu tạo từ 3 lớp: lớp tôn mặt trên, lớp cách nhiệt PU và lớp nhựa PP/PVC.

Tôn lợp giả ngói là đáp án bạn nào đang hỏi tôn lợp nhà loại nào tốt?

>>> Tham khảo thêm: Nhựa PP, PE, PVC, PC, PA có gì đặc biệt?

Ưu điểm của tôn giả ngói:

  • Lớp tôn mặt trên: Có độ dẻo dai, chất lượng cao, bề mặt bóng và bền màu, giúp bảo vệ và tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
  • Lớp cách nhiệt PU: Được làm từ hợp chất Polyurethane, có tác dụng cách nhiệt tốt, tương tự như các thiết bị cách nhiệt khác như lò vi sóng, tủ lạnh và bình nước nóng.
  • Lớp nhựa PP/PVC: Lớp dưới cùng giúp chống cháy và tăng cường tính thẩm mỹ cho tôn.
  • Ngoài ra, tôn giả ngói có trọng lượng nhẹ, dễ dàng di chuyển và lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng cho khách hàng.

Ứng dụng của tôn giả ngói:

Tôn giả ngói được sử dụng rộng rãi trong lợp mái nhà, biệt thự, nhà cấp 4 và mái Thái, đặc biệt là các công trình có mái dốc. Ngoài ra, tôn giả ngói còn có thể được ứng dụng trong sản xuất đồ trang trí nội thất, mang lại sự tinh tế cho không gian sống.

Tôn lợp cán sóng

Tôn cán sóng được tạo hình thành các sóng tròn hoặc vuông sau khi hoàn thành quá trình mạ nhôm hoặc mạ kẽm, tùy thuộc vào nhu cầu của người tiêu dùng. Loại tôn này có ba dạng chính: tôn sóng công nghiệp (tôn 5 sóng, tôn 7 sóng), tôn sóng dân dụng (tôn 9 sóng, tôn 11 sóng) và tôn la phông 13 sóng.

Tôn lợp cán sóng

Ưu điểm của tôn cán sóng:

  • Tính thẩm mỹ cao: Thiết kế dạng sóng đem lại vẻ đẹp cho công trình.
  • Khả năng thoát nước tốt: Kết cấu dạng sóng giúp nước thoát nhanh, tránh đọng nước.
  • Giá cả: Tôn cán sóng có giá bán phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Đa dạng lựa chọn: Có nhiều loại sóng và màu sắc, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt: Dễ dàng thi công và vận chuyển.

Ứng dụng của tôn cán sóng:

Tôn cán sóng thường được sử dụng để lợp mái nhà và mái các công trình lớn như kho bãi, xí nghiệp, cũng như các công trình dân dụng như nhà cấp 4, ki-ốt, cửa hàng và quán ăn. Ngoài ra, tôn cán sóng còn được dùng trong các công trình công cộng như bệnh viện, trường học và trạm y tế.

>>> Thiết kế lượn sóng của tấm tôn có mục đích gì?

Tôn cách nhiệt

Tôn cách nhiệt, còn được biết đến với các tên gọi khác như tôn mát, tôn PU, tôn chống nóng và tôn xốp cách nhiệt, có cấu tạo từ 3 lớp chính:

  • Lớp bề mặt: Lớp tôn bên ngoài.
  • Lớp PU: Lớp cách âm, cách nhiệt giúp giảm nhiệt độ hiệu quả.
  • Lớp PP/PVC: Lớp dưới cùng tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ.

Tôn cách nhiệt

Ưu điểm của tôn cách nhiệt:

  • Khả năng chống nóng, chống ồn và chống cháy: Tôn cách nhiệt 3 lớp giúp giữ cho không gian mát mẻ và yên tĩnh, đồng thời an toàn trước nguy cơ cháy.
  • Thẩm mỹ cao: Sản phẩm đa dạng về mẫu mã, mang lại vẻ đẹp cho công trình.
  • Độ bền cao: Có thời gian sử dụng từ 20 đến 40 năm.
  • Lắp đặt dễ dàng, giá cả hợp lý: Tiết kiệm chi phí xây dựng, thuận tiện trong thi công.

Ứng dụng của tôn cách nhiệt:

Tôn cách nhiệt được sử dụng phổ biến cho các mái lợp nhà ở, xí nghiệp, văn phòng, nhà container và nhà tiền chế. Kích thước tôn lợp mái thường có chiều ngang tiêu chuẩn 1,07 mét và chiều dài từ 2,0m đến 6m, tùy theo nhu cầu và quy cách của nhà sản xuất.

>>> Khám phá tất cả thông tin hữu ích về tấm nhựa thông minh ngay hôm nay!

Tôn lấy sáng

Tôn lấy sáng là loại tôn được sản xuất từ nhựa trong suốt hoặc nhựa mờ, cho phép ánh sáng tự nhiên đi vào không gian bên trong. Loại tôn này thường được sử dụng trong các công trình cần tiết kiệm năng lượng và tận dụng ánh sáng tự nhiên, giúp giảm bớt nhu cầu chiếu sáng nhân tạo vào ban ngày.

Các loại tôn lợp mái phổ biến – Tôn lấy sáng

>>> Khám phá thêm: 3 loại tấm lợp hàng đầu giúp tăng năng suất và bảo vệ cây trồng.

Ưu điểm của tôn lấy sáng:

  • Tận dụng ánh sáng tự nhiên: Giúp tiết kiệm điện năng do giảm nhu cầu sử dụng đèn vào ban ngày.
  • Độ bền cao: Chịu được tác động của môi trường, có khả năng chống tia UV, bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
  • Trọng lượng nhẹ: dễ dàng vận chuyển và lắp đặt tôn lấy sáng .
  • Đa dạng về kiểu dáng và màu sắc: Đáp ứng các yêu cầu thẩm mỹ khác nhau.

Ứng dụng của tôn lấy sáng:

Tôn lấy sáng thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, khu vực nhà kính nông nghiệp và các công trình dân dụng như giếng trời, mái che sân vườn, hồ bơi và hành lang.

Tôn lợp mái là vật liệu cần thiết, giúp bảo vệ và nâng cao tuổi thọ cho công trình. Với sự đa dạng về chủng loại như tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói và tôn mạ kẽm, người tiêu dùng có nhiều lựa chọn để phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại tôn lợp mái và cách chọn loại tôn phù hợp nhất cho công trình của mình. Nếu bạn cần mua tôn lợp mái chất lượng với giá tốt, bạn hãy liên hệ Nhựa Nam Việt qua đường dây nóng +84 (0) 28 35125 108   hoặc truy cập website: https://namvietplastic.vn/ để tìm sản phẩm phù hợp.

CÔNG TY TNHH TMDV SX NHỰA NAM VIỆT 

Địa chỉ: 362 Điện Biên Phủ, phường 17, quận Bình Thạnh, TPHCM

SĐT: +84 (0) 28 35125 108 | Hotline: 0938 018 130

Email: info@namvietplastic.com

Website: namvietplastic.vn

Chia sẻ: